HẠN MỤC |
XÉT NGHIỆM |
Xem tổng phân tích tế bào máu |
Công thức máu |
Đánh giá chức năng tuyến giáp |
Free T3 |
Free T4 |
|
TSH |
|
Tầm soát ung thư gan |
AFP |
Dấu ấn ung thư tiêu hóa, đại tràng |
CEA |
Dấu ấn ung thư tụy |
CA 19-9 |
Dấu ấn Ung thư phổi |
CYFRA 21-1 |
Dấu ấn ung thư bao tử |
CA 72-4 |
Ung thư tế bào vảy |
SCC |
Dấu ấn ung thư tiền liệt tuyến |
PSA |
Free PSA |
|
% free PSA |
|
Kháng nguyên viêm gan siêu vi B |
HBsAg |
Kháng thể viêm gan siêu vi B |
Anti HBs |
Viêm gan Siêu vi C |
Anti-HCV |
Tầm soát vi khuẩn viêm loét dạ dày |
Helicobacter pylori Ab |
Tầm soát Bệnh đái tháo đường |
Glucose |
HbA1c(HPLC) |
|
Đánh giá Chức năng gan |
ALT/GPT |
AST/GOT |
|
GGT |
|
Đánh giá Chức năng thận |
Creatinin |
eGFR-MDRD |
|
Urea/BUN |
|
Kiểm tra mỡ trong máu |
Cholesterol |
HDL-Cholesterol |
|
LDL-Cholesterol |
|
Triglyceride |
|
Tầm soát nguy cơ gout |
Uric Acid |
Đánh giá tình trạng thiếu máu, rối loạn dự trữ sắt |
Ferritin |
Iron (sắt huyết thanh) |
|
Dinh dưỡng, chuyển hóa đạm |
Albumin |
Total Protein |
|
Điện giải đồ |
Ion đồ (Na, K, Cl) |
Ca |
|
XN nước tiếu |
TPTNT+cặn lắng |
Tầm soát xuất huyết tiêu hóa |
FOB: Máu ẩn trong phân (2 lần) |
Tư vấn kết quả sau xét nghiệm | Bác sỹ chuyên khoa nội |
Lấy máu tại nhà, hoặc tại phòng xét nghiệm